|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Hs Code: | 2834100000 | Purity: | 98.5% |
---|---|---|---|
Other Names: | Sodium Nitrite Salt | Cas Number: | 7632-00-0 |
Stroage: | Dry And Ventilated Warehouse | Un No: | 1500 |
Water Solubility: | 82 G/100 ML (20 °C) | Solubility: | Soluble In Water, Slightly Soluble In Ethanol |
Natri Nitrit, còn được gọi là Muối Natri Nitrit, là một hợp chất hóa học quan trọng với công thức NaNO2. Nó thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm làm chất bảo quản thực phẩm, trong sản xuất thuốc nhuộm và làm chất ức chế ăn mòn.
Là một sản phẩm hóa học, Natri Nitrit được phân loại theo UN No: 1500, cho biết nhận dạng cụ thể của nó để vận chuyển và xử lý. Việc phân loại này rất quan trọng để đảm bảo việc vận chuyển và lưu trữ sản phẩm an toàn nhằm ngăn ngừa bất kỳ mối nguy hiểm tiềm ẩn nào.
Khi nói đến các yêu cầu lưu trữ, Natri Nitrit nên được lưu trữ trong môi trường kho khô và thông gió. Các điều kiện bảo quản thích hợp là điều cần thiết để duy trì chất lượng và độ ổn định của sản phẩm, vì việc tiếp xúc với độ ẩm hoặc nhiệt độ khắc nghiệt có thể ảnh hưởng đến các đặc tính của nó.
Với EINECS No: 231-555-9, Natri Nitrit được công nhận bởi số Danh mục các chất hóa học thương mại hiện có của Châu Âu. Số đăng ký này cung cấp thông tin quy định quan trọng về hóa chất, tạo điều kiện tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn của EU.
Là một loại Natri Nitrit, sản phẩm này thể hiện các đặc tính và ứng dụng cụ thể trong ngành hóa chất. Natri Nitrit thường được sử dụng trong sản xuất các hóa chất khác nhau, bao gồm dược phẩm, sản phẩm nông nghiệp và các chất trung gian công nghiệp.
Tóm lại, Natri Nitrit là một hợp chất hóa học đa năng, đóng một vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau do các đặc tính và ứng dụng độc đáo của nó. Cho dù nó được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm hay trong các quy trình công nghiệp khác, Natri Nitrit vẫn là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm và quy trình khác nhau.
Số Einecs | 231-555-9 |
Un No | 1500 |
Độ tinh khiết | 98,5% |
Số Cas | 7632-00-0 |
Tên khác | Muối Natri Nitrit |
Mã Hs | 2834100000 |
Loại | Natri Nitrit |
Độ hòa tan trong nước | 82 G/100 ML (20 °C) |
Độ hòa tan | Hòa tan trong nước, hơi hòa tan trong Ethanol |
Lưu trữ | Kho khô và thông gió |
NaNO2 Natri Nitrit của HONGZHENG, kiểu YN-100, có nguồn gốc từ TRUNG QUỐC, là một hợp chất hóa học đa năng phù hợp cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Với các chứng nhận bao gồm ISO9001, ISO14001, ISO45001 và OHSAS18001, sản phẩm chất lượng cao này đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất.
Số lượng đặt hàng tối thiểu cho Natri Nitrit NaNO2 là 20MT và giá cả có thể thương lượng, khiến nó trở thành một giải pháp tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô. Mỗi đơn hàng được đóng gói trong 25KG/TÚI để thuận tiện cho việc xử lý và vận chuyển, với thời gian giao hàng nhanh chóng chỉ trong một tuần.
Khi nói đến các điều khoản thanh toán, khách hàng có thể chọn giữa TT và LC, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi. Độ hòa tan của Natri Nitrit NaNO2 là một tính năng nổi bật khác, vì nó hòa tan trong nước và hơi hòa tan trong ethanol, cho phép nhiều ứng dụng.
Với mức độ tinh khiết 98,5%, Natri Nitrit NaNO2 là một sản phẩm hiệu quả cao đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp. Độ hòa tan trong nước là 82 G/100 ML (20 °C) càng tăng cường khả năng sử dụng của nó trong các tình huống khác nhau.
Cho dù nó được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm làm chất bảo quản, trong ngành dược phẩm cho các mục đích y tế hoặc trong các lĩnh vực khác như nông nghiệp và sản xuất, Natri Nitrit NaNO2 chứng tỏ là một tài sản quý giá. Mã Hs cho sản phẩm này là 2834100000 và số Einecs là 231-555-9.
Người liên hệ: Jessic
Tel: +86 13928889251
Fax: 86-020-22307821