Vẻ bề ngoài:Bột rắn màu nâu sẫm đến đen
Mã HS:2827399090
Nước hòa tan:Hòa tan trong nước
Nước hòa tan:Hòa tan trong nước
Tên khác:Sắt(III) clorua
điểm nóng chảy:306°C
Sản phẩm:Sắt clorua anhidrat
Mã HS:2827399090
điểm nóng chảy:306°C
Sản phẩm:Sắt clorua anhidrat
Tên khác:Sắt(III) clorua
Mã HS:2827399090
Công thức phân tử:FeCl3
Tiêu chuẩn quốc gia:GB/T1621-2023
Kiểu:Chlorua sắt
Kiểu:Chlorua sắt
Sản phẩm:Sắt clorua anhidrat
Tên khác:Sắt(III) clorua
Kiểu:Chlorua sắt
Sản phẩm:Sắt clorua anhidrat
Tên khác:Sắt(III) clorua
Sản phẩm:Sắt clorua anhidrat
gói hàng:50kg/phuy
Tiêu chuẩn quốc gia:GB/T1621-2023
Kiểu:Chlorua sắt
Tên khác:Sắt(III) clorua
Tiêu chuẩn quốc gia:GB/T1621-2023
Kiểu:Chlorua sắt
Mã HS:2827399090
Công thức phân tử:FeCl3
công thức hóa học:Feci3
Màu sắc:xanh đen
LỚP HỌC:số 8
công thức hóa học:Feci3
Nội dung:38%~ 42%
Calss:số 8