Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
sản phẩm: | Natri nitrat | Chemical formula: | NaNO3 |
---|---|---|---|
CAS: | 7631-99-4 | EINES: | 231-554-3 |
Boiling point: | 380°C | Customs Code: | 3102500000 |
NaNO3 natri nitrat được sử dụng như một phân bón hoạt động nhanh cho đất axit
Natri nitrat là một loại muối vô cơ với công thức hóa học NaNO3, và nó là một loại bột rắn màu trắng.Natri nitrat có tính chất oxy hóa và có thể phản ứng với chì khi được nung nóng để tạo ra natri nitrite và oxit chìỞ nhiệt độ phòng, axit hydriodic được oxy hóa thành i-ốt nguyên tố và tạo thành nitric oxide.Nó có đặc điểm của axit nitricNatri nitrat là một trong những thành phần của muối dưa chuột.
Natri nitrat là một tinh thể rhombic không màu, trong suốt hoặc trắng, màu vàng nhạt. Nó có vị đắng và mặn và hòa tan tốt trong nước và amoniac lỏng,hòa tan nhẹ trong glycerol và ethanolNó là deliquescent, đặc biệt là khi nó chứa một lượng rất nhỏ các tạp chất natri clorua, đặc tính deliquescent của natri nitrat tăng đáng kể.nhiệt độ dung dịch giảm và dung dịch trở nên trung tínhKhi được nung nóng, natri nitrat dễ dàng phân hủy thành natri nitrite và oxy.
Các mục thử nghiệm | Tiêu chuẩn chất lượng đầu tiên | Kết quả thử nghiệm |
Hàm lượng natri nitrat ((NaNO3) % | ≥ 99.3 | 99.5 |
Hàm lượng natri nitrit ((NaNO2) % | ≤ 0.02 | 0.01 |
Hàm lượng clorua ((NaCl) % | ≤ 0.30 | 0.30 |
Hàm lượng các chất không hòa tan trong nước % | ≤ 0.03 | 0.01 |
Độ ẩm % | ≤ 15 | 0.1 |
Sự xuất hiện của sản phẩm | Thạch tinh trắng mịn với màu vàng nhạt | |
Bao bì và nhãn hiệu | Bằng cách dệt túi nhựa bên ngoài và túi nhựa màu trắng bên trong | |
Nhận xét | Tính chất đầu tiên |
1Natri nitrat được sử dụng như một chất lưu, chất oxy hóa và nguyên liệu thô để tạo ra bột men trong ngành công nghiệp men men.
2Natri nitrat được sử dụng như một chất làm giảm màu sắc, làm mất bọt, làm rõ và oxy hóa luồng cho các loại thủy tinh và các sản phẩm trong ngành thủy tinh.
3Natri nitrat được sử dụng trong ngành công nghiệp vô cơ như một chất làm mất màu của natri cautic tan chảy và được sử dụng trong sản xuất các nitrat khác.
4Nó được sử dụng như một chất màu cho chế biến thịt trong ngành công nghiệp thực phẩm, có thể ngăn chặn thịt xấu đi và có thể đóng vai trò của hương vị.
5Nó được sử dụng như là một chất phân bón có tác dụng nhanh cho đất axit trong ngành công nghiệp phân bón, đặc biệt là cho cây trồng gốc như củ cải đường và cải dưa.Nó được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất axit picric và thuốc nhuộm trong ngành công nghiệp thuốc nhuộm.
6Nó được sử dụng trong ngành công nghiệp luyện kim như một chất xử lý nhiệt cho sản xuất thép và hợp kim nhôm.Nó được sử dụng như một chất tẩy rửa kim loại và một chất làm xanh kim loại sắt trong ngành công nghiệp máy móc.
7Nó được sử dụng như là môi trường nuôi dưỡng penicillin trong ngành công nghiệp dược phẩm. Nó được sử dụng trong ngành công nghiệp thuốc lá như là chất đốt thuốc lá.
8Nó được sử dụng như một chất phản ứng hóa học trong hóa học phân tích; ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong sản xuất chất nổ.
Người liên hệ: Jessic
Tel: +86 13928889251
Fax: 86-020-22307821