|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Tên sản phẩm: | PAC | Màu sắc: | pha lê trắng |
---|---|---|---|
CAS: | 7783-20-2 | Công thức hóa học: | H8N2O4S |
Điểm bùng phát: | 26°C | PH: | 5.0-6.0 (25°CM,1M trong H2O) |
Ammonium sulfate 50 KG / BAG CAS 7783-20-2 phân bón
Ammonium sulfate là một chất vô cơ với công thức hóa học (NH4) 2SO4. Sản phẩm tinh khiết của nó là tinh thể orthorhombic không màu, trong suốt.Không hòa tan trong rượu và amoniacAmmonium sulfate chủ yếu được sử dụng như một chất phân bón, phù hợp với nhiều loại đất và cây trồng khác nhau và cũng có thể được sử dụng trong dệt may,da, y học và các lĩnh vực khác.
Phân tích IIEM | INDEXES | |
Giá trị tiêu chuẩn | Kết quả phân tích | |
Sự xuất hiện | trắng hoặc trắng, bột hoặc tinh thể | tinh thể trắng |
Nitơ (N), % | ≥ 20,5% | 21.0 |
lưu huỳnh (S), % | ≥ 24,0% | 24.9 |
Axit tự do (H2SO4), % | ≤0.05 | 0.007 |
Độ ẩm (H2O), % | ≤0.5 | 0.2 |
Các chất không hòa tan trong nước, % | ≤0.5 | 0.1 |
Chlorua (Cl-), % | ≤1.0 | 0.3 |
Fluoride (F), % | ≤ 500 | 10 |
Ion thiocyanate, mg/kg | ≤ 1000 | 50 |
thủy ngân (Hg), mg/kg | ≤ 5 | <0.1 |
Arsen (As), mg/kg | ≤10 | <0.1 |
Cadmium (Cd), mg/kg | ≤10 | <0.1 |
Chất chì (Pb), mg/kg | ≤ 500 | <0.1 |
Chromium (Cr), mg/kg | ≤ 500 | <0.1 |
Tổng PAH, mg/kg | ≤1.0 | 0.9 |
1Ammonium sulfate thích hợp cho đất và cây trồng nói chung. Nó có thể làm cho nhánh và lá phát triển mạnh mẽ, cải thiện chất lượng trái cây và năng suất, và tăng khả năng chống lại các thảm họa.
2Nó là chất xúc tác cho màu thực phẩm và là nguồn nitơ cho nuôi nấng nấm men trong sản xuất nấm men tươi.
3Ammonium sulfate là một chất nhuộm phụ trợ cho thuốc nhuộm axit.
4Ammonium sulfate được sử dụng trong việc pha bia.
5Nó cũng được sử dụng trong các chất phản ứng hóa học và sản xuất pin.
Người liên hệ: Jessic
Tel: +86 13928889251
Fax: 86-020-22307821