|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Ammonium sulfate Công thức hóa học (NH4) 2SO4 50 KG / BAG
Ammonium sulfate, còn được gọi là ammonium sulfate, có công thức hóa học (NH4) 2SO4.Ammonium sulfate là phân bón nitơ, nhưng nó phải được áp dụng kết hợp với vôi trên đất có axit mạnh.Nó cũng có thể được sử dụng như là lưu lượng hàn và chất chống cháy vảiNó là tinh thể không màu hoặc tinh thể rạch nắng hoặc hạt trắng. Nó dễ hòa tan trong nước, không hòa tan trong ethanol. Nó phân hủy thành amoniac và axit sulfuric khi đun nóng đến 28 ° C.Mật độ tương đối là 1.77Giá trị pH của dung dịch nước 0,1 mol/L là 5.5Nó phản ứng với natri hypochlorite để tạo ra trichloride nitơ nổ. Nó phân hủy dưới nhiệt độ cao và phát ra khói độc hại.
Chủ đề phân tích | INDEX | |
Giá trị tiêu chuẩn | Kết quả phân tích | |
Sự xuất hiện | trắng hoặc trắng, bột hoặc tinh thể | tinh thể trắng |
Nitơ (N), % | ≥ 20,5% | 21.0 |
lưu huỳnh (S), % | ≥ 24,0% | 24.9 |
Axit tự do (H2SO4), % | ≤0.05 | 0.007 |
Độ ẩm (H2O), % | ≤0.5 | 0.2 |
Các chất không hòa tan trong nước, % | ≤0.5 | 0.1 |
Chlorua (Cl-), % | ≤1.0 | 0.3 |
Fluoride (F), % | ≤ 500 | 10 |
Ion thiocyanate, mg/kg | ≤ 1000 | 50 |
thủy ngân (Hg), mg/kg | ≤ 5 | <0.1 |
Arsen (As), mg/kg | ≤10 | <0.1 |
Cadmium (Cd), mg/kg | ≤10 | <0.1 |
Chất chì (Pb), mg/kg | ≤ 500 | <0.1 |
Chromium (Cr), mg/kg | ≤ 500 | <0.1 |
Tổng PAH, mg/kg | ≤1.0 | 0.9 |
1Ammonium sulfate chủ yếu được sử dụng như một phân bón, như một chất bổ sung dinh dưỡng cung cấp nitơ và lưu huỳnh, và được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp.
2Nó có độ hòa tan cao trong nước và cũng có thể được sử dụng làm chất làm mát cho các dung dịch nước.
3Trong phòng thí nghiệm, ammonium sulfate cũng có thể được sử dụng để chuẩn bị các hợp chất khác, chẳng hạn như sulfure kim loại.
Người liên hệ: Jessic
Tel: +86 13928889251
Fax: 86-020-22307821