|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Chemical formula: | NaOH | Content: | 99.5%min |
---|---|---|---|
Packaging: | 50kg/bag | Class: | 8 |
Color: | White crystal | Other name: | Industrial salt |
Xút công nghiệp Natri Hydroxit Cần thiết cho các ngành công nghiệp
Giới thiệu sản phẩm
Natri hydroxit, với công thức hóa học NaOH, thường được gọi là xút, kiềm hoặc xút ăn da. Nó là một chất rắn tinh thể bán trong suốt màu trắng với tính ăn mòn mạnh. Nó rất dễ hòa tan trong nước và giải phóng một lượng lớn nhiệt. Dung dịch nước của nó có tính kiềm mạnh và có cảm giác trơn. Nó được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghiệp. Là một nguyên liệu hóa học cơ bản, nó có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp như sản xuất xà phòng, sản xuất giấy, dệt và nhuộm. Trong sản xuất xà phòng, nó chuyển đổi dầu thành xà phòng và glycerol thông qua phản ứng xà phòng hóa. Nó được sử dụng để phân hủy lignin trong quá trình sản xuất giấy để chuẩn bị bột giấy. Nó có thể loại bỏ dầu mỡ và tạp chất khỏi vải trong ngành dệt. Trong sản xuất hóa chất, natri hydroxit là một nguyên liệu quan trọng để điều chế các hợp chất khác nhau. Ví dụ, natri hypochlorite có thể được sản xuất bằng cách phản ứng với khí clo, và nó cũng có thể được sử dụng để trung hòa các chất có tính axit và điều chỉnh giá trị pH của dung dịch. Trong lĩnh vực y học, dung dịch loãng của nó có thể được sử dụng để khử trùng và làm sạch vết thương. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, nó có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit hoặc chất hỗ trợ chế biến thực phẩm (chẳng hạn như xử lý hạt ca cao và điều chỉnh độ pH của bột), nhưng liều lượng phải được kiểm soát chặt chẽ. Ngoài ra, natri hydroxit thường được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ các ion kim loại nặng khỏi nước và cũng được sử dụng làm thuốc thử tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm. Do tính ăn mòn mạnh của nó, nên đeo thiết bị bảo hộ khi tiếp xúc để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Khi bảo quản, nó nên được niêm phong để ngăn ngừa sự chảy rữa và hấp thụ carbon dioxide từ không khí.
Các hạng mục kiểm tra | Tiêu chuẩn | Kết quả kiểm tra |
Khảo nghiệm (NaOH) % | ≥99.0 | 99.06 |
Natri cacbonat (Na2CO3)% | ≤0.5 | 0.45 |
Natri clorua (NaCl)% | ≤0.03 | 0.02 |
Sắt sesquioxide (Fe2O3) % | ≤0.005 | 0.0013 |
Màu sắc | Trắng | Trắng |
Kết luận | Đạt |
1. Chuẩn bị nguyên liệu hóa học:
Quá trình điện phân nước muối để tạo ra khí clo, khí hydro và xút (ngành công nghiệp clo-kiềm) là nền tảng của kỹ thuật hóa học hiện đại.
Nó được sử dụng để sản xuất các hợp chất vô cơ như soda ash (natri cacbonat), baking soda (natri bicarbonate) và borax;
Là một nguyên liệu tổng hợp hữu cơ, nó tham gia vào các phản ứng như thủy phân este và khử halogen của hydrocacbon halogen hóa, và được sử dụng trong sản xuất các chất trung gian cho chất tẩy rửa, thuốc trừ sâu và thuốc nhuộm.
2. Công nghiệp nhẹ và công nghiệp dệt:
Xà phòng và chất tẩy rửa: Thông qua phản ứng xà phòng hóa, dầu động vật và thực vật được chuyển đổi thành axit béo cao hơn của natri (xà phòng) và glycerol;
Sản xuất giấy và bột giấy: Hòa tan lignin, tách cellulose để chuẩn bị bột giấy và cải thiện độ trắng và độ tinh khiết của giấy;
In và nhuộm dệt: Loại bỏ dầu mỡ, sáp và tạp chất tự nhiên khỏi vải (xử lý mercerization) và làm chất phụ trợ để cố định thuốc nhuộm.
Người liên hệ: Jessic
Tel: +86 13928889251
Fax: 86-020-22307821