|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Product Name: | Ferric Chloride Anhydrous | Content: | 98%min |
---|---|---|---|
Package: | 50kg/Drum | MF: | FECL3 |
Application: | Water Treatment | Appearance: | Black Green Powder |
Ferric Chloride Anhydrous 50kg/Drum Black Green Powder
Sắt clorua, FeCl3, hợp chất hợp chất, muối sắt vô cơ, trọng lượng phân tử 162.204, xuất hiện dưới dạng tinh thể màu nâu đen (cũng trong các mảnh mỏng).Nó dễ hòa tan trong nước, methanol, ethanol, nhưng không hòa tan trong glycerol (glycerol). Khi hòa tan trong nước, nó giải phóng một lượng lớn nhiệt, tạo thành một dung dịch axit màu cà phê hoặc màu nâu vàng,từ đó có thể kết hợp hexahydrate ferric chloride (FeCl3·6H2O) với nước tinh thể.
Điểm | Giá trị chuẩn | Giá trị thử nghiệm |
Sắt clorua ((Fecl3) w/% | ≥ 98.0 | 98.37% |
Chlorua sắt ((Fecl2) w/% | ≤ 10 | 0.50% |
Chất dư không hòa tan w/% | ≤ 10 | 1.00% |
1Do tính chất oxy hóa và cơ chế phun nước trong dung dịch nước, sắt clorua chủ yếu được sử dụng trong khắc kim loại và xử lý nước thải.
2Ngành công nghiệp hữu cơ: Được sử dụng làm chất xúc tác (như trong phản ứng esterification), chất oxy hóa và chất clor;
3Ngành công nghiệp thủy tinh: Được sử dụng như một chất nhuộm nóng cho đồ thủy tinh;
4Công nghiệp làm xà phòng: Được sử dụng như một chất đông máu để phục hồi glycerin từ chất lỏng thải xà phòng;
5Năng lượng mới: Nguồn sắt cho lithium iron phosphate (LiFePO4), vật liệu cathode của pin lithium-ion
Người liên hệ: Jessic
Tel: +86 13928889251
Fax: 86-020-22307821