Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Mã Hs: | 28331100.00 | Ứng dụngG: | Papaer. LADD |
---|---|---|---|
Số CAS: | 7757-82-6 | Sự xuất hiện: | Chất rắn kết tinh màu trắng |
Sản phẩm: | Natri sunfat Na2SO4 | Người xin việc: | Dệt may/Chất tẩy rửa/Nhuộm |
Độ hòa tan: | Hỗn hòa trong nước | Trọng lượng phân tử: | 142,04 G/mol |
Mật độ: | 2,664g/cm3 | EINECS Không: | 231-820-9S |
Giá trị PH: | 6-8 | công thức hóa học: | NA2SO4 |
Điểm: | natri sunfat khan | hút ẩm: | hút ẩm |
25KG/ BAGSSSodium sulphate CAS 7757-82-6 Sử dụng để sản xuất giấy
Natri sulfat (công thức hóa học: Na2SO4) là một muối vô cơ bao gồm các nguyên tố natri, lưu huỳnh và oxy.Khi lưu huỳnh được hòa tan trong nướcKhông ổn định: Trong phòng thí nghiệm tổng hợp hóa học, natri sulfat là một chất khô sau xử lý thường được sử dụng hơn,dễ hấp thụ nước khi tiếp xúc với không khí và tạo ra decahydrate natri sulfate, còn được gọi là nước muối, có tính kiềm.Natri sulfat là một muối axit và kiềm mạnh có chứa axit oxic, có thể phản ứng với một số chất. Ví dụ: natri sulfat phản ứng với bari clorua để tạo thành một trầm tích bari sulfat và natri clorua;Natri sulfat phản ứng với một số hóa chất và được sử dụng để tạo ra một số hợp chất hóa học.
Các mục thử nghiệm | Tiêu chuẩn | Kết quả thử nghiệm |
Hàm lượng natri nitrit(NaNO2) % | ≥ 98.5 | 99 |
Hàm lượng natri nitrat(NaNO3) % | ≤ 13 | 1 |
Hàm lượng clo(NaCl) % | ≤ 0.17 | 0.082 |
Hàm lượng các chất không hòa tan trong nước % | ≤ 0.06 | 0.017 |
Độ ẩm % | ≤ 2 | 0.8 |
Sự xuất hiện của sản phẩm | Thạch tinh trắng mịn với màu vàng nhạt | |
Bao bì và nhãn hiệu | Bằng cách dệt túi nhựa bên ngoài và túi nhựa màu trắng bên trong | |
Nhận xét | Tính chất đầu tiên |
1. Thuốc tẩy rửa: Natri sulfat thường được sử dụng như một chất phụ gia trong chất tẩy rửa để giúp loại bỏ vết bẩn và vết dầu vì khả năng hòa tan và hấp thụ nước tốt hơn.
2phân bón nông nghiệp: Natri sulfate có thể được sử dụng làm nguyên liệu thô trong phân bón nông nghiệp để sản xuất phân bón phức tạp như ammonium sulfate và kali sulfate.Những phân bón này đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện năng suất và chất lượng cây trồng.
3. Sử dụng công nghiệp: Trong công nghiệp, natri sulfat được sử dụng rộng rãi trong thủy tinh, giấy, dầu mỏ, hóa chất và các lĩnh vực khác.Natri sulfat có thể được sử dụng như một chất làm sáng để giúp loại bỏ tạp chất và cải thiện độ minh bạch của thủy tinh.
4. Các sử dụng khác: Ngoài các sử dụng trên, natri sulfate cũng được sử dụng trong in ấn và nhuộm, da, thực phẩm và các lĩnh vực khác.Natri sulfat có thể được sử dụng như một chất gây nấm để giúp cải thiện hiệu ứng nhuộm của thuốc nhuộmTrong sản xuất da, natri sulfate có thể được sử dụng để xử lý da để làm cho nó mềm và mịn hơn.Natri sulfat cũng được sử dụng làm chất phụ gia như chất bảo quản và chất làm dày
Người liên hệ: Jessic
Tel: +86 13928889251
Fax: 86-020-22307821