Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Tên sản phẩm: | Amoni Sunfat | Tên khác: | Diamoni sunfat |
---|---|---|---|
CAS NO.: | 7783-20-2 | hàm lượng nitơ: | ≥20,5% |
công thức hóa học: | (NH4)2SO4 | Mã Hs: | 3102210000 |
Làm nổi bật: | Tinh thể không màu Diammonium Sulfate,Diammonium Sulfate,Amoni Sulfate hòa tan trong nước |
Năng lượng cao Min20,5% Ammonium sulphate để sản xuất phân bón nông nghiệp
Tên: AMMONIUM SULFATE
Công thức phân tử: (NH4) 2SO4,
Trọng lượng phân tử: 132.13
CAS NO: 7783-20-2
Mã HS: 31022100
Tính chất: Sản phẩm tinh khiết là tinh thể không màu hoặc bột tinh thể trắng, dễ hòa tan trong nước, không hòa tan trong cồn, dung dịch nước có tính axit, dễ hấp thụ độ ẩm và tập hợp,và có khả năng ăn mòn và thấm mạnh.
Sử dụng: Được sử dụng rộng rãi trong ngành luyện kim, y học, da, bảo quản gỗ, dệt may, sơn điện và các ngành công nghiệp khác, sản phẩm cũng có thể được sử dụng làm môi trường lên men trong dược phẩm sinh học.Nông nghiệp là một phân bón axit với hàm lượng nitơ khoảng 21%Nó được sử dụng cho các loại cây trồng chung và có thể được sử dụng như chất trang điểm, phân bón cơ bản và phân bón hạt giống.
Phân tích IIEM | INDEXES | |
Giá trị tiêu chuẩn | Kết quả phân tích | |
Sự xuất hiện | trắng hoặc trắng, bột hoặc tinh thể | tinh thể trắng |
Nitơ (N), % | ≥ 20,5% | 21.0 |
lưu huỳnh (S), % | ≥ 24,0% | 24.9 |
Axit tự do (H2SO4), % | ≤0.05 | 0.007 |
Độ ẩm (H2O), % | ≤0.5 | 0.2 |
Các chất không hòa tan trong nước, % | ≤0.5 | 0.1 |
Chlorua (Cl-), % | ≤1.0 | 0.3 |
Fluoride (F), % | ≤ 500 | 10 |
Ion thiocyanate, mg/kg | ≤ 1000 | 50 |
thủy ngân (Hg), mg/kg | ≤ 5 | <0.1 |
Arsen (As), mg/kg | ≤10 | <0.1 |
Cadmium (Cd), mg/kg | ≤10 | <0.1 |
Chất chì (Pb), mg/kg | ≤ 500 | <0.1 |
Chromium (Cr), mg/kg | ≤ 500 | <0.1 |
Tổng PAH, mg/kg | ≤1.0 | 0.9 |
Ammonium sulfate là một loại phân bón tuyệt vời, đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, nhưng cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác.Hiểu được kiến thức về ammonium sulfate có thể giúp bạn hiểu sâu hơn về một số vấn đề của phân bón nông nghiệpNgoài ra, ammonium sulfate cũng có thể trở thành chất xúc tác cho màu nước sốt thực phẩm.
Công thức hóa học của ammonium sulfate là (NH4) 2SO4. Nó phù hợp với đất và cây trồng nói chung. Nó có thể làm cho nhánh và lá phát triển mạnh mẽ, cải thiện chất lượng trái cây và năng suất,và tăng cường khả năng chống lại các thảm họa của cây trồngNó có thể được sử dụng như phân bón cơ bản, trang điểm hàng đầu và phân bón hạt giống.
1Ammonium sulfate được sử dụng làm phân bón cơ sở cây trồng:
Khi ammonium sulfate được sử dụng làm phân bón cơ bản, nó nên được phủ đất sâu để tạo điều kiện hấp thụ cây trồng.
2. Ammonium sulfate được sử dụng như là trang điểm trên cho cây trồng:
Ammonium sulfate là thích hợp nhất như là một trang điểm đầu cho cây trồng.Đối với đất có hiệu suất giữ nước và phân bón kém, topdressing nên được áp dụng theo giai đoạn, và liều lượng không nên quá cao;
Lượng độ ẩm của đất cũng ảnh hưởng nhiều hơn đến hiệu quả phân bón, đặc biệt là ở đất khô.Còn đối với trang phục trên các cánh đồng lúa, nó nên được thoát nước và sấy khô trước và chú ý đến việc áp dụng đồng thời cày và cày.có sự khác biệt rõ ràng trong việc áp dụng ammonium sulfate cho các loại cây trồng khác nhauVí dụ, khi nó được sử dụng cho cây trái cây, nó có thể được áp dụng trong hẻm, vòng hoặc lỗ.
3Ammonium sulfate được sử dụng làm phân bón hạt giống cây trồng:
Bởi vì ammonium sulfate không có tác dụng bất lợi đối với sự nảy mầm của hạt giống.
Người liên hệ: Jessic
Tel: +86 13928889251
Fax: 86-020-22307821