Ngày Quốc khánh của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa còn được gọi là "Tháng 10", "Quốc lễ", "Ngày Quốc khánh", "Ngày Quốc khánh Trung Quốc" và "Tuần lễ Vàng Quốc khánh".
中华人民共和国 国庆节 又称 “十一” 、 “国庆节” 、 “国庆 日” 、 “中国 国庆节” 、 “国庆 黄金 周”。
Chính phủ Trung ương của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa thông báo rằng kể từ năm 1949, ngày 1 tháng 10 hàng năm, là ngày Quốc khánh Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
中华人民共和国 中央 人民政府 宣布 自 1949 年 起 , 以 每年 的 10 月 1 日 , 即 中华人民共和国 宣告成立 的 日子 , 即 国庆 日。
Ngày Quốc khánh của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa là một biểu tượng của đất nước, xuất hiện cùng với sự thành lập của Trung Hoa Mới và đã trở nên đặc biệt quan trọng.Nó trở thành biểu tượng của một quốc gia độc lập, phản ánh hệ thống nhà nước và hệ thống chính trị của Trung Quốc.
中华人民共和国 国庆节 是 国家 的 一种 象征 , 是 伴随 着 新 中国 的 成立 而 出现 的 ,。 它 成为 的 标志 , 反映
Quốc khánh là một hình thức quốc lễ mới, mang tính chất phản ánh sự cố kết của dân tộc Trung Hoa.Đồng thời, việc tổ chức quy mô lớn ngày Quốc khánh cũng là một biểu hiện cụ thể của sự vận động và kêu gọi của Chính phủ.Thể hiện sức mạnh dân tộc, nâng cao niềm tin dân tộc, phản ánh sự gắn kết và sức hấp dẫn là bốn đặc điểm cơ bản của lễ kỷ niệm Quốc khánh.
国庆节 是 一种 新 的 、 全民 性 的 节日 形式 , 承载 了 反映 中国 民族 的 凝聚力 国庆 日 上 , 也是 政府国民 信心 、 体现 凝聚力 、 发挥 号召力 是 国庆 庆典 的 四个 基本 特征。